Quy định về phân biệt cổ phiếu với trái phiếu
Cổ phiếu và trái phiếu là hai loại hình đầu tư đã trở nên phổ biến đáng kể trong thị trường chứng khoán Việt Nam. Trong những năm gần đây, đã có sự gia tăng đáng kể trong hoạt động của nhà đầu tư, với các cá nhân mạnh dạn đầu tư tiền và vốn của họ vào thị trường cụ thể này.
Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng phân biệt xem cổ phiếu và trái phiếu về cơ bản giống nhau hay khác nhau. Do đó, bắt buộc phải cung cấp một bản trình bày toàn diện về sự tương đồng và khác biệt giữa cổ phiếu và trái phiếu, để cả nhà đầu tư và độc giả có thể hiểu rõ hơn về hai hình thức đầu tư riêng biệt này.
Điểm giống nhau giữa cổ phiếu và trái phiếu
Cổ phiếu và trái phiếu được phân loại là chứng khoán. Như vậy, cả hai công cụ đầu tư này đều dùng để xác nhận và đại diện cho lợi ích mà các nhà đầu tư nhận được khi mua hoặc sở hữu cổ phiếu hoặc trái phiếu từ tổ chức hoặc tổ chức phát hành tương ứng.
Hơn nữa, cả cổ phiếu và trái phiếu đều được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như chứng chỉ, hồ sơ kế toán hoặc thậm chí dữ liệu điện tử. Điều này đảm bảo rằng các nhà đầu tư có bằng chứng hữu hình về việc nắm giữ đầu tư của họ.
Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét là cổ phiếu và trái phiếu cung cấp cho các nhà đầu tư nhiều khả năng giao dịch khác nhau.
Các cá nhân nắm giữ cổ phiếu hoặc trái phiếu có thể tham gia vào các giao dịch như trao đổi, chuyển nhượng, cầm cố hoặc thậm chí thế chấp các công cụ tài chính này cho các bên khác. Mức độ linh hoạt này cho phép các nhà đầu tư chủ động quản lý và sử dụng cổ phần đầu tư của họ theo cách phù hợp với mục tiêu và mục tiêu tài chính của họ.
Hơn nữa, cả chủ sở hữu cổ phiếu và trái phiếu đều được quyền nhận lãi suất tương ứng, thường được công bố bởi nhà phát hành. Lãi suất này đóng vai trò như một hình thức bồi thường cho khoản đầu tư được thực hiện bởi các cá nhân nắm giữ các công cụ tài chính này. Bằng cách nhận được lãi suất này, các nhà đầu tư có thể tạo ra thu nhập thụ động từ việc nắm giữ đầu tư của họ, do đó nâng cao hơn nữa sức hấp dẫn của cổ phiếu và trái phiếu như các lựa chọn đầu tư.
Cuối cùng, điều quan trọng là phải nhận ra rằng cả cổ phiếu và trái phiếu đóng vai trò là cơ chế để thu hút và luân chuyển vốn đầu tư từ các tổ chức và tổ chức phát hành. Các công cụ đầu tư này được thiết kế để lôi kéo các cá nhân và tổ chức đầu tư vốn của họ vào thực thể hoặc tổ chức phát hành tương ứng. Bằng cách đó, các thực thể và tổ chức phát hành này có thể gây quỹ cần thiết để hỗ trợ hoạt động và các sáng kiến tăng trưởng của họ.
Tóm lại, cổ phiếu và trái phiếu là những hình thức đầu tư khác nhau đã trở nên phổ biến đáng kể trong thị trường chứng khoán Việt Nam. Bằng cách hiểu sự tương đồng và khác biệt giữa hai lựa chọn đầu tư này, các nhà đầu tư và độc giả có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về danh mục đầu tư của họ.
Điều cần thiết là phải nhận ra rằng cổ phiếu và trái phiếu là chứng khoán, được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và mang lại sự linh hoạt trong giao dịch. Ngoài ra, cả cổ phiếu và trái phiếu đều cung cấp cho các nhà đầu tư cơ hội kiếm lãi và đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư. Nhìn chung, hiểu thấu đáo về cổ phiếu và trái phiếu là rất quan trọng đối với các cá nhân đang tìm cách điều hướng sự phức tạp của bối cảnh đầu tư.
Quy định điểm khác nhau giữa cổ phiếu và trái phiếu
Tiêu chí | Cổ phiếu | Trái phiếu |
Khái niệm | Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành. (Khoản 2 Điều 4 Luật chứng khoán 2019) | Trái phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành. (Khoản 3 Điều 4 Luật chứng Khoán 2019) |
Chủ thể phát hành | Chỉ có Công ty cổ phần mới được phát hành cỏ phiếu.
|
– Bộ Tài chính, doanh nghiệp, ngân hàng chính sách của nhà nước và tổ chức tài chính, tín dụng thuộc đối tượng được cấp bảo lãnh Chính phủ (theo Khoản 1, 2, 3 Điều 2 Nghị định 01/2011/NĐ-CP)
– Doanh nghiệp phát hành trái phiếu là công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam (Khoản 1 Điều 2 Nghị định 153/2020/NĐ-CP) |
Bản chất | – Làm tăng số vốn sở hữu của công ty phát hành cổ phiếu
– Công ty tăng thêm phần vốn có, sở hữu khi nhà đầu tư mua cổ phần. |
– Không làm tăng số vốn của doanh nghiệp hoặc chính phủ
– Doanh nghiệp, chính phủ tăng phần vốn nợ |
Lợi tức nhà đầu tư nhận được | – Nhận về một khoản tiền với lãi suất nhất định
– Không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, hoạt động của doanh nghiệp |
– Sở hữu cổ tức (không cố định)
– Phụ thuộc vào tình hình kinh doanh và kết quả hoạt động của công ty |
Nguồn trả lãi từ đơn vị phát hành | Là lợi nhuận sau thuế | Là tri phí trước thuế |
Thời hạn | Không có thời hạn cụ thể | Thời hạn được ghi cụ thể trong trái phiếu |
Quyền lợi nhà đầu tư khi sở hữu | Có quyền biểu quyết, ứng cử và đề xuất tham gia vào hoạt động công ty | Không có quyền biểu quyết hay tham gia ứng cử tham gia vào các hoạt động của doanh nghiệp |
Tính ưu tiên khi đơn vị phát hành phá sản, giải thể | Mức độ rủi ro cao hơn vì được thanh toán sau khi thanh toán hết các nghĩa vụ khác. | Mức độ rủi ro thấp hơn vì được ưu tiên thanh toán trước cổ phiếu |
Thứ tự ưu tiên thanh toán khi công ty giải thể, phá sản | Khi công ty phá sản, giải thể, phần vốn góp của cổ đông được thanh toán sau cùng khi đã thanh toán hết các nghĩa vụ khác. | Khi công ty phá sản, giải thể, trái phiếu được ưu tiên thanh toán trước cổ phiếu. |
Như vậy Luật Nam Sơn đã giải đáp cho các bạn Quy định về phân biệt cổ phiếu với trái phiếu
Trong trường hợp quý khách có bất kỳ các vấn đề nào gặp khó khăn đừng ngần ngại liên hệ Luật Nam Sơn để được hỗ trợ trực tiếp bởi các Luật sư Hà, Luật sư Trung và các Luật sư có kinh nghiệm khác.
Nội dung trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu tư vấn chi tiết vui lòng liên hệ:
Điện thoại: 1900.633.246
Gmail: Luatnamson79@gmail.com